Có 2 kết quả:

皇粮 huáng liáng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ皇糧 huáng liáng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. imperial funding for troops
(2) funds or items supplied by the government

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. imperial funding for troops
(2) funds or items supplied by the government

Bình luận 0